ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trước khi ăn" 1件

ベトナム語 trước khi ăn
日本語 食前
例文 không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
マイ単語

類語検索結果 "trước khi ăn" 0件

フレーズ検索結果 "trước khi ăn" 2件

không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |